Có 2 kết quả:

成人礼 chéng rén lǐ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄌㄧˇ成人禮 chéng rén lǐ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coming of age ceremony

Từ điển Trung-Anh

coming of age ceremony